Vocabulary & Idioms

NHỮNG PHRASAL VERBS THÔNG DỤNG BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ “G”

Get along (with) – Hòa thuận với aiVí dụ: I get along well with my coworkers.(Tôi hòa thuận với các đồng nghiệp của mình.) Give up – Từ bỏVí dụ: He decided to give up smoking for his health.(Anh ấy quyết định từ bỏ việc hút thuốc vì sức khỏe.) Go on – Tiếp tụcVí dụ: Please go on with your story.(Xin hãy tiếp tục câu chuyện của bạn.) Get over – Vượt qua (khó…

Continue reading

Vocabulary & Idioms

MỘT SỐ PHRASAL VERB THÔNG DỤNG BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ “F”

Fall apart: /fɔːl əˈpɑːrt/ Nghĩa: Vỡ vụn, tan vỡ (nghĩa đen và nghĩa bóng) Ví dụ: Her marriage is falling apart. Fall behind: /fɔːl bɪˈhaɪnd/ Nghĩa: Tụt lại phía sau Ví dụ: He fell behind in his studies. Fall for: /fɔːl fɔːr/ Nghĩa: Bị lừa, yêu ai đó Ví dụ: I can’t believe I fell for that trick. Fall out: /fɔːl aʊt/ Nghĩa: Cãi nhau, rụng (tóc, răng) Ví dụ: They fell out over a…

Continue reading

Kiến thức tiếng Anh Vocabulary & Idioms

NHỮNG PHRASAL VERB THÔNG DỤNG BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ “C”:

VD: The picnic was called off due to the bad weather. VD: The research team will carry out the experiments next week. VD: It took me a while to catch on to the new software system. VD: We need to check in at the hotel before dinner. VD1:  We’ll check out of the hotel early in the morning. VD2: Let’s check out that new restaurant tonight. VD: I came across an old photo album while…

Continue reading

Vocabulary & Idioms

Bài đọc hiểu 17: The health risks of prolonged computer use

Cấp độ: B1 (Intermediate). Audio: Reading: Working on the computer is very tough on your body, which is not used to this modern type of work. Sitting has long been known to cause back pain and negatively influence circulation, which can promote cardiovascular disease. Extensive use of the keyboard and mouse can lead to stiffening of the muscles in your hands, arms, and neck, as well as inflammation and injuries. Staring at a bright screen…

Continue reading

Vocabulary & Idioms

Một số phrasal verbs hay dùng về chủ đề “Thời gian” (Time).

Catch up (on): Bắt kịp (với), làm bù việc gì VD: I need to catch up on my work this weekend. Put off: Trì hoãn VD: Bino, we had to put off the meeting until next week. Run out (of): Hết thứ gì đó (hàng, thời gian, vv.) VD: We’re going to run out of time if we don’t hurry. Count down: Đếm ngược VD: The clock is counting down to midnight. Free up: Giải…

Continue reading

Kiến thức tiếng Anh Vocabulary & Idioms

10 PHRASAL VERBS HAY HO VÀ HAY SỬ DỤNG VỀ CHỦ ĐỀ TIỆC TÙNG, LỄ HỘI.

1. Dress up: Mặc trang phục đẹp hoặc theo chủ đề cho một dịp lễ.We’re going to dress up as Marvel superheroes for the costume party. 2. Bring in: Mang đến một thứ gì đó cho một sự kiện hoặc lễ hội.Don’t forget to bring in your favorite dish for the dinner tomorrow 3. Join in: Tham gia vào các hoạt động hoặc sự kiện lễ hội.Everyone is welcome to join in the festivities in…

Continue reading

Vocabulary & Idioms

5 PHÚT BỎ TÚI CÁCH SỬ DỤNG “SALARY” VÀ “WAGE” CÙNG BINO.

Hai cụm từ này hay được các bạn hay nhìn thấy khi nói về “lương” đúng không? Mặc dù vậy, giữa chúng vẫn tồn tại những sự khác biệt nho nhỏ đấy nhé. Team Bino sẽ giúp các bạn hiểu siêu nhanh và chi tiết cách dùng hai từ này nha. Salary (n) /ˈsæləri/: Lương cố định, thường tính theo một khoảng thời gian dài như tháng, năm, vv Wage (n) /weɪdʒ/: Lương nhận được…

Continue reading

Vocabulary & Idioms

PHÂN BIỆT HAI ANH BẠN ĐỒNG ÂM KHÁC NGHĨA: COMPLIMENT VÀ COMPLEMENT

Đây là hai cặp từ có phát âm giống hệt nhau nhưng lại mang nghĩa chẳng liên quan gì đến nhau cả, khiến cho nhiều bạn dễ bị nhầm đó. Hôm nay cùng team Bino phân biệt nhé. Khá đơn giản thôi. Compliment: /ˈkɒmplɪmənt/ Nghĩa: là một danh từ hoặc động từ dùng để diễn đạt sự khen ngợi hoặc lời khen.  Complement: /ˈkɒmplɪmənt/ Nghĩa: là một danh từ hoặc động từ dùng để chỉ…

Continue reading

Vocabulary & Idioms

CÁCH PHÂN BIỆT VÀI “LỖI” TRONG TIẾNG ANH

Trong tiếng Anh, 4 từ “defect,” “error,” “faulty,” và “malfunction” đều liên quan, hay có nghĩa chung chung là “lỗi trong một sản phẩm, hệ thống hoặc quá trình”. Tuy nhiên, để nắm rõ được cách dùng từng từ trong trường hợp nào thì để Bino giúp các bạn nhé! Giống:Cả 4 từ này đều chỉ lỗi hoặc trục trặc trong một hệ thống hoặc quá trình nào đó. Khác: Nghĩa: Sản phẩm hoặc thành…

Continue reading

Kiến thức tiếng Anh Vocabulary & Idioms

SỰ KHÁC BIỆT GIỮA DENY, DECLINE, REJECT VÀ REFUSE.

Trong tiếng Anh, vẫn còn khá nhiều bạn còn nhầm lẫn về 4 từ trên. Mặc dù đều mang ý nghĩa là “phủ định hoặc từ chối”, tuy nhiên, chúng vẫn có sự khác biệt nhẹ về nghĩa và cả 4 đều được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau đó. Hôm nay, cùng team Bino phân biệt chúng nhé! Deny (v) Nghĩa: Phủ nhận một tuyên bố hoặc sự kiện, khẳng định rằng…

Continue reading