2024 rồi, cùng Bino học những từ vựng thông dụng liên quan đến AI nha
1. Artificial Intelligence (ɑːrˈtɪfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns) [n]: Trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo VD: Artificial intelligence is used in various industries, such as healthcare and finance, to automate processes and make predictions. 2. Virtual Reality (ˈvɜːrʧʊəl riˈæləti) [n]: Thực tế ảo VD: The students were able to explore ancient civilizations through virtual reality simulations. 3. Augmented Reality (ɔːgˈmɛntɪd riˈæləti) [n]:Thực tế ảo tăng cường. VD: The augmented reality app overlayed digital information on…