1. Dress up: Mặc trang phục đẹp hoặc theo chủ đề cho một dịp lễ.
We’re going to dress up as Marvel superheroes for the costume party.
2. Bring in: Mang đến một thứ gì đó cho một sự kiện hoặc lễ hội.
Don’t forget to bring in your favorite dish for the dinner tomorrow
3. Join in: Tham gia vào các hoạt động hoặc sự kiện lễ hội.
Everyone is welcome to join in the festivities in the town square.
4. Light up: Bật sáng hoặc chiếu sáng một khu vực hoặc không gian.
The fireworks will light up the night sky during the New Year’s celebration.
5. Ring in: Chào đón một sự kiện mới, thường là bằng cách đếm ngược đến nửa đêm.
We’ll be ringing in the New Year with a spectacular fireworks display.
6. Set off: Bắt đầu hoặc kích hoạt một sự kiện, bắn pháo hoa.
The parade will set off from the town square at noon.
7. Bring down the house: Làm cho đám đông phấn khích hơn và hưởng ứng nồng nhiệt.
The live band really brought down the house with their energetic performance.
8. Throw a party: Tổ chức một buổi tiệc hoặc lễ hội.
We’re going to throw a birthday party for Bino next weekend.
9. Wrap up: Kết thúc một sự kiện hoặc lễ hội.
The festival will wrap up with a grand finale concert.
10. Turn out: Sự tham gia hoặc quần chúng tham gia một sự kiện.
The community turned out in large numbers for the Christmas parade.