Get along (with) – Hòa thuận với ai
Ví dụ: I get along well with my coworkers.
(Tôi hòa thuận với các đồng nghiệp của mình.)
Give up – Từ bỏ
Ví dụ: He decided to give up smoking for his health.
(Anh ấy quyết định từ bỏ việc hút thuốc vì sức khỏe.)
Go on – Tiếp tục
Ví dụ: Please go on with your story.
(Xin hãy tiếp tục câu chuyện của bạn.)
Get over – Vượt qua (khó khăn, bệnh tật)
Ví dụ: It took her months to get over the flu.
(Cô ấy mất vài tháng để vượt qua cúm.)
Give in – Nhượng bộ, chịu thua
Ví dụ: After hours of arguing, he finally gave in.
(Sau nhiều giờ tranh cãi, anh ấy cuối cùng cũng nhượng bộ.)
Go through – Trải qua, kiểm tra kỹ lưỡng
Ví dụ: She went through a lot during her childhood.
(Cô ấy đã trải qua rất nhiều khó khăn trong thời thơ ấu.)
Get by – Xoay xở (với ít tiền hoặc nguồn lực)
Ví dụ: They can barely get by on his salary.
(Họ khó có thể xoay xở chỉ với lương của anh ấy.)
Give out – Phát ra, phân phát
Ví dụ: They gave out flyers to promote the event.
(Họ phát tờ rơi để quảng bá sự kiện.)
Go off – Đổ chuông (chuông báo thức), nổ (bom)
Ví dụ: My alarm clock went off at 6 AM.
(Chuông báo thức của tôi đổ lúc 6 giờ sáng.)
Get away – Thoát khỏi, trốn thoát
Ví dụ: The thief managed to get away before the police arrived.
(Tên trộm đã trốn thoát trước khi cảnh sát đến.)
Go back – Quay lại
Ví dụ: I can’t wait to go back to my hometown.
(Tôi rất mong được quay lại quê hương của mình.)
Get up – Thức dậy, đứng dậy
Ví dụ: I usually get up at 7 in the morning.
(Tôi thường thức dậy vào lúc 7 giờ sáng.)
Go out – Đi ra ngoài, đi chơi
Ví dụ: They love to go out on weekends.
(Họ thích ra ngoài vào cuối tuần.)
Get together – Tụ họp, gặp gỡ
Ví dụ: Let’s get together for dinner this weekend.
(Chúng ta hãy tụ họp ăn tối cuối tuần này.)
Go ahead – Tiến hành, tiếp tục làm
Ví dụ: You can go ahead and start without me.
(Bạn có thể tiến hành và bắt đầu mà không cần đợi tôi.)
Happy learning!