Back away (Rút lui): Rút lui hoặc đi xa lại từ một tình huống hoặc vị trí.
When the dog started growling, the mailman backed away slowly.
Back down (Nhượng bộ): Ngưng lại hoặc từ chối tiếp tục một hành động hoặc quan điểm sau khi gặp áp lực hoặc phản đối.
After a heated argument, he finally backed down and apologized.
Back up (Hỗ trợ, sao lưu): Hỗ trợ hoặc cung cấp bản sao lưu của dữ liệu hoặc tài liệu.
Make sure to back up your important files regularly to prevent data loss.
Back into (Lùi xe vào): Lùi xe vào một vị trí hoặc không gian.
He accidentally backed into the parking sign while trying to parallel park.
Bring up (Đề cập): Nêu lên hoặc đề cập đến một chủ đề hoặc vấn đề trong một cuộc trò chuyện hoặc tình huống.
During the meeting, she brought up the need for better communication within the team.
Back off (Rút lui, dừng lại): Rút lui hoặc ngừng tiến lại trong một tình huống hoặc cuộc tranh cãi.
When she saw how upset he was, she decided to back off and give him some space.
Burn out (Kiệt sức): Trở nên mệt mỏi hoặc cảm thấy kiệt sức do làm việc quá nhiều hoặc áp lực.
After working 80 hours a week for months, he finally burned out and needed a long break.
Back onto (Lùi vào): Lùi vào một vị trí hoặc không gian.
The truck backed onto the loading dock to unload the cargo.
Back out (Rút lui, thoát ra): Rút lui hoặc từ chối tham gia hoặc tiếp tục một kế hoạch hoặc cam kết.
At the last minute, he backed out of the agreement, leaving us in a difficult situation.
Buy out (Mua lại): Mua lại toàn bộ hoặc một phần của một doanh nghiệp hoặc công ty.
The larger corporation decided to buy out the smaller startup to expand its market share.
Bail out (Thoát khỏi): Cứu vãn hoặc cung cấp tiền để giúp một người hoặc doanh nghiệp thoát khỏi tình trạng khó khăn tài chính hoặc pháp lý.
The government had to bail out the struggling airline to prevent it from going bankrupt.
Happy learning!