Vocabulary & Idioms

CÁCH PHÂN BIỆT VÀI “LỖI” TRONG TIẾNG ANH

Trong tiếng Anh, 4 từ “defect,” “error,” “faulty,” và “malfunction” đều liên quan, hay có nghĩa chung chung là “lỗi trong một sản phẩm, hệ thống hoặc quá trình”. Tuy nhiên, để nắm rõ được cách dùng từng từ trong trường hợp nào thì để Bino giúp các bạn nhé!

Giống:
Cả 4 từ này đều chỉ lỗi hoặc trục trặc trong một hệ thống hoặc quá trình nào đó.

Khác:

  • Defective (tính từ) /dəˈfektiv/, Defect (danh từ) /ˈdēfekt/

Nghĩa: Sản phẩm hoặc thành phần không hoàn hảo, có lỗi hoặc khuyết điểm.

This phone is defective; the screen doesn’t work properly. (tính từ)
Cái điện thoại này bị lỗi rồi, phần màn hình không hoạt động nữa.

The defect in the car’s braking system caused it to fail to stop when breaking. (danh từ)

Trục trặc/Lỗi trong hệ thống phanh làm cho cái xe không dừng lại được.

  • Error (danh từ) /ˈerər/

Nghĩa: Một sai sót hoặc lỗi trong quá trình thực hiện công việc hoặc sản xuất.

There was an error in the computer program that caused it to crash. (danh từ) 
Có một lỗi trong chương trình máy tính làm cho hệ thống bị sập.

  • Faulty (tính từ) /ˈfôltē/, Fault (danh từ) /fôlt/

Nghĩa: Có lỗi hoặc vấn đề trong một sản phẩm hoặc hệ thống.

The motorcycle’s faulty brakes need to be repaired before giving it to my brother. (tính từ)
Phần phanh bị lỗi của cái xe máy cần phải được sửa lại trước khi đưa cho em trai tôi.

The fault in the electrical wiring of the building led to a power outage. (danh từ)
Phần bị hỏng trong hệ thống dây điện của tòa nhà dẫn đến việc bị quá tải điện.

  • Malfunction (danh từ, động từ) /mælˈfʌŋkʃən/

Nghĩa: Từ này liên quan đến việc sự trục trặc, hoạt động không đúng cách hoặc không thực hiện chức năng một cách bình thường.

The spacecraft experienced a critical malfunction in its navigation system. (danh từ)
Cái tàu vũ trụ đã có một sự cố nghiêm trọng trong hệ thống định vị.

If a machine malfunctions, it will stop working properly (động từ)
Nếu máy gặp trục trặc, nó sẽ ngừng hoạt động bình thường

Hiểu một cách ngắn gọn hơn thì “defective”, “malfunctional” “faulty” thường được sử dụng để miêu tả sản phẩm hoặc thành phần đang hoạt động sai hoặc không như bình thường, trong khi “error” thường liên quan đến sai sót trong quá trình thực hiện công việc hoặc sản xuất nào đó.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *